CÔNG KHAI THEO THÔNG TƯ 09/2024/TT-BGDĐT

Đăng lúc: 22:00:17 17/10/2024 (GMT+7)

 

UBND HUYỆN CẨM THUỶ           TRƯỜNG MN CẨM GIANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

Số: 03/TBCK-MNCG                               Cẩm Giang, ngày 05 tháng 9 năm 2024

 

THÔNG BÁO

CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG CHĂM SÓC GIÁO DỤC

NĂM HỌC 2024 – 2025

(Biểu mẫu 01)

STT

NỘI DUNG

NHÀ TRẺ

 

MẪU GIÁO

 

 

I

Chất lượng nuôi dưỡng, chăm sóc giáo dục trẻ dự kiện đạt được.

 

97,5%

 

96%

 

II

Chương trình giáo dục mầm non của nhà trường thực hiện.

100% trẻ được giáo dục theo chương trình chăm sóc GDMN và ứng dụng PPGD tiên tiên Steam

100% trẻ được giáo dục theo chương trình chăm sóc GDMN và ứng dụng PPGD tiên tiên Steam

 

III

Kết quả đạt được trên trẻ theo các lĩnh vực phát triển.

98 %

98 %

 

IV

Các hoạt động hỗ trợ chăm sóc giáo dục trẻ ở cơ sở.

Đảm bảo

100%

Đảm bảo

100%

 

                                                                               HIỆU TRƯỞNG

 

 

 

 

                                                                                  Cao Thị Thu

 

 

 

 

 

 

UBND HUYỆN CẨM THUỶ           TRƯỜNG MN CẨM GIANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

Số: 04/TBCK-MNCG                              Cẩm Giang, ngày 05 tháng 9 năm 2024

 

THÔNG BÁO

CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC MẦM NON

NĂM HỌC 2024 - 2025

(Biểu mẫu 02)

Đơn vị tính: trẻ em

STT

Nội dung

Tổng số trẻ em

 

Nhà trẻ

Mẫu giáo

25-36 tháng

3-4 tuổi

 

4-5

tuổi

5-6

tuổi

 

I

Tổng số trẻ em

262

40

60

86

76

1

Số trẻ em 2 buổi/ngày

262

40

60

86

76

2

Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập

0

0

0

1

0

II

Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở

262

40

60

86

76

III

Số trẻ em được kiểm tra

 định kỳ sức khỏe

262

40

60

86

76

IV

Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng

262

40

60

86

76

V

Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em

262

40

60

86

76

1

Phát triển  bình thường về cân nặng

254

39

58

81

76

2

Suy dinh dưỡng cân nặng (thể nhẹ cân)

8

1

2

5

0

3

Phát triển  bình thường về chiều cao

251

39

57

79

76

4

Trẻ thấp còi

11

1

3

7

0

5

Số trẻ em thừa cân, béo phì

0

 

 

 

 

VI

Số trẻ em học chương trình chăm sóc giáo dục mầm non

262

40

60

86

76

                                                                               HIỆU TRƯỞNG

 

 

                                                                             Cao Thị Thu

UBND HUYỆN CẨM THUỶ           TRƯỜNG MN CẨM GIANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

Số: 05/TBCK-MNCG                    Cẩm Giang, ngày 05 tháng 9 năm 2024

 

THÔNG BÁO

CÔNG KHAI THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT

NĂM HỌC 2024 – 2025

(Biểu mẫu 03)

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

Số m2/trẻ em

I

Số điểm trường

 1

-

II

Tổng số phòng

27

-

1

Loại phòng học

11

1,89 m2/trẻ em

2

Phòng chức năng, hiệu bộ, Y tế, vi tính, thư viện, hành chính quản trị

4

-

III

Tổng DT đất toàn trường (m2)

7116,52

 27 m2/trẻ

IV

Tổng diện tích sân chơi (m2)

1500

5,7 m2/trẻ em 

V

Diện tích phòng SH chung (m2)

1712

6,5m2/trẻ em

VI

Diện tích phòng vệ sinh (m2)

111

0,4 m2/trẻ em 

VII

Diện tích nhà bếp (m2)

75

0,2 m2/trẻ em 

VIII

 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

262

262/11 lớp

IX

Máy vi tính dành cho CB,GV,NV

4

-

X

Máy tính trẻ em

0

-

XI

Máy chiếu

0

-

XII

Máy in

3

-

XIII

Nhạc cụ ( Đàn ocgan)

3

-

XIV

Ti vi

13

-

XV

Điều hòa

1

-

XVI

Đồ chơi ngoài trời (loại)

10

-

XVII

Bàn ghế đúng quy cách (bộ)

150

-

                                                                           HIỆU TRƯỞNG

 

 

                                                                        Cao Thị Thu

UBND HUYỆN CẨM THUỶ           TRƯỜNG MN CẨM GIANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

Số: 06/TBCK-MNCG                               Cẩm Giang, ngày 05 tháng 9 năm 2024

 

THÔNG BÁO

CÔNG KHAI THÔNG TIN ĐỘI NGŨ CBQL,GV,NV

NĂM HỌC 2024 – 2025

(Biểu mẫu 04)

 

TT

 

 

Nội dung

 

T

số

 

Trình độ đào tạo

Hạng chức danh nghề nghiệp

Xếp loại chuẩn

nghề nghiệp

ĐH

TC

Dưới TC

Hạng III

Hạng II

Hạng I

T

K

Đ

 

 

Tổng số CBQL, GV và NV

32

25

1

0

3

 

24

 

2

0

 

 

 

 

 

I

Cán bộ Q.Lý

3

3

 

 

 

1

1

 

2

 

 

 

 

1

Hiệu trưởng

1

1

 

 

 

 

1

 

1

 

 

 

 

2

P.Hiệu trưởng

2

2

 

 

 

1

1

 

2

 

 

 

 

II

Giáo viên

22

22

 

 

 

22

0

 

 

 

 

 

 

1

Nhà trẻ

4

4

 

 

 

4

 

 

2

2

 

 

 

2

Mẫu giáo

18

18

 

 

 

18

0

 

9

9

 

 

 

III

Nhân viên

7

 

0

1

3

 

 

 

 

 

 

 

 

1

NV Kế toán

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

NV Y tế

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

NV Nuôi dưỡng

4

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

4

NV phục vụ

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

NV bảo vệ

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                                           HIỆU TRƯỞNG

 

 

 

                                                                              Cao Thị Thu

 

 

Khách hàng đang Online: 1
Tổng số truy cập: 23331
Tháng này không có sinh nhật bé!